--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
air beacon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
air beacon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air beacon
Phát âm : /'eə'bi:kən/
+ danh từ
đèn hiệu cho máy bay
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
air beacon
:
đèn hiệu cho máy bay
+
cue
:
(sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra sân khấu)
+
elusion
:
lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác
+
sơ chế
:
subject (something) to preliminary treatment
+
xẹo
:
slanting